76 |
1.004444.000.00.00.H54 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
77 |
1.004475.000.00.00.H54 |
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
78 |
1.004494.000.00.00.H54 |
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
79 |
1.004552.000.00.00.H54 |
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
80 |
1.005106.000.00.00.H54 |
|
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
81 |
1.006390.000.00.00.H54 |
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
82 |
1.006444.000.00.00.H54 |
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
83 |
1.006445.000.00.00.H54 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
84 |
2.001809.000.00.00.H54 |
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
85 |
2.001818.000.00.00.H54 |
|
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường)
|
Cấp Quận/huyện |
Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
86 |
2.000927.000.00.00.H54 |
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Cấp Quận/huyện |
Tư pháp |
87 |
1.004193.000.00.00.H54 |
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Cấp Quận/huyện |
Văn phòng đăng ký cấp huyện |
88 |
1.001138.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
Cấp Quận/huyện |
Y tế |
89 |
2.000559.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
Cấp Quận/huyện |
Y tế |
90 |
1.002693.000.00.00.H54 |
|
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh
|
Cấp Quận/huyện |
Kinh tế Hạ tầng |