CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 143 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000884.000.00.00.H54. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
17 2.000913.000.00.00.H54. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
18 2.000927.000.00.00.H54. Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
19 2.000950.000.00.00.H54 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
20 2.001009.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
21 2.001016.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
22 2.001019.000.00.00.H54 Chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
23 2.001263.000.00.00.H54 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
24 2.001406.000.00.00.H54 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
25 2.002080.000.00.00.H54 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên. Cấp Quận/huyện Tư pháp (cấp xã)
26 1.001653.000.00.00.H54 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
27 1.003281.000.00.00.H54 Bố trí ổn định dân cư trong huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
28 1.001669.000.00.00.H54 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
29 2.000528.000.00.00.H54 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
30 2.000843.000.00.00.H54 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp