CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.003456.000.00.00.H54 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
77 1.003605.000.00.00.H54 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
78 1.003956.000.00.00.H54 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
79 1.008838.000.00.00.H54 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
80 1.010091.000.00.00.H54 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
81 1.010092.000.00.00.H54 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (cấp xã)
82 2.002226.000.00.00.H54 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán (cấp xã)
83 2.002227.000.00.00.H54 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Tài chính Kế toán (cấp xã)
84 1.011608.000.00.00.H54 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
85 1.011609.000.00.00.H54 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
86 NGUOICOCONG_12 Đề nghị giải quyết chế độ đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội (cấp xã)
87 1.003434.000.00.00.H54 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
88 1.004498.000.00.00.H54 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
89 1.005388.000.00.00.H54 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ
90 1.005392.000.00.00.H54 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Nội vụ