STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.06.H54-240102-0010 02/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
2 000.00.06.H54-240109-0003 09/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CÔNG NGHĨA
3 000.00.06.H54-240205-0001 05/02/2024 07/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
4 000.00.06.H54-240416-0042 16/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH
5 000.00.06.H54-240416-0045 16/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH HOÀNG
6 000.00.06.H54-240417-0042 19/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN