1 |
000.00.07.H54-230927-0001 |
27/09/2023 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
2 |
000.00.07.H54-231016-0001 |
16/10/2023 |
22/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆP |
|
3 |
000.00.07.H54-231031-0002 |
31/10/2023 |
27/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
|
4 |
000.00.07.H54-231123-0001 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG HUY |
|
5 |
000.00.07.H54-231215-0001 |
15/12/2023 |
11/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRANG |
|
6 |
000.00.07.H54-240115-0003 |
15/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH PHONG |
|
7 |
000.00.07.H54-240126-0001 |
26/01/2024 |
28/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
|
8 |
000.00.07.H54-240219-0002 |
19/02/2024 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
9 |
000.00.07.H54-240228-0001 |
28/02/2024 |
25/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ THÊU |
|
10 |
000.00.07.H54-240301-0002 |
01/03/2024 |
27/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ LINH |
|
11 |
000.00.07.H54-240312-0002 |
12/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI SỸ HƯNG |
|
12 |
000.00.07.H54-240314-0002 |
14/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ÁNH TUYẾT |
|
13 |
000.00.07.H54-240327-0001 |
27/03/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH PHONG |
|