1 |
000.17.23.H54-220614-0001 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 479 ngày.
|
ĐỖ VĂN THÚ |
|
2 |
000.41.23.H54-220610-0001 |
05/08/2022 |
09/08/2022 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
NGUYỄN HUY HÓA |
|
3 |
000.41.23.H54-230314-0004 |
14/03/2023 |
23/03/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
4 |
000.33.23.H54-230330-0001 |
30/03/2023 |
04/04/2023 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 269 ngày.
|
LƯU THỊ THÚY |
|
5 |
000.48.23.H54-230705-0002 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
|
6 |
000.27.23.H54-230822-0003 |
22/08/2023 |
23/08/2023 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
|
7 |
000.41.23.H54-230325-0001 |
27/10/2023 |
07/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LĨNH |
|
8 |
000.41.23.H54-230321-0003 |
27/10/2023 |
01/12/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỆP |
|
9 |
000.41.23.H54-230321-0002 |
27/10/2023 |
01/12/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|
10 |
000.41.23.H54-230321-0001 |
27/10/2023 |
01/12/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KỄM |
|
11 |
000.41.23.H54-230404-0001 |
27/10/2023 |
07/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
|
12 |
000.41.23.H54-230321-0004 |
27/10/2023 |
01/12/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUỆ |
|
13 |
000.41.23.H54-230314-0007 |
27/10/2023 |
07/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
14 |
000.00.23.H54-231201-0004 |
17/12/2023 |
22/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
15 |
000.00.23.H54-231121-0019 |
17/12/2023 |
22/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
16 |
000.00.23.H54-231204-0001 |
17/12/2023 |
22/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả lĩnh vực Nội vụ |
17 |
000.45.23.H54-231226-0001 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÂM |
|
18 |
000.48.23.H54-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ANH |
|
19 |
000.14.23.H54-240104-0002 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH DUY THỐ |
|
20 |
000.00.23.H54-240109-0023 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ ƯƠM |
|
21 |
000.00.23.H54-240109-0019 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ |
|
22 |
000.00.23.H54-240108-0022 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SỚM |
|
23 |
000.27.23.H54-240112-0001 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HOA |
|
24 |
000.27.23.H54-240106-0001 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LỢI |
|
25 |
000.27.23.H54-231229-0001 |
12/01/2024 |
19/01/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
|
26 |
000.15.23.H54-240118-0002 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN LĨNH |
|
27 |
000.41.23.H54-240123-0001 |
24/01/2024 |
31/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ TRANG NHUNG |
|
28 |
000.00.23.H54-240124-0025 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ NHỊ |
|
29 |
000.25.23.H54-240124-0001 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TĂNG VĨNH |
|
30 |
000.25.23.H54-240125-0001 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
|
31 |
000.25.23.H54-240125-0002 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐĂNG HOÀNG |
|
32 |
000.25.23.H54-240125-0003 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐĂNG HOÀNG |
|
33 |
000.25.23.H54-240124-0002 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TUÂN |
|
34 |
000.33.23.H54-240123-0001 |
04/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THÍCH |
|
35 |
000.18.23.H54-240304-0006 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THƯƠNG HUYỀN |
|
36 |
000.00.23.H54-240308-0017 |
08/03/2024 |
09/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
|
37 |
000.15.23.H54-240323-0001 |
23/03/2024 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
|
38 |
000.00.23.H54-240408-0002 |
08/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ KHUYÊN |
|
39 |
000.00.23.H54-240408-0003 |
08/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ KHUYÊN |
|
40 |
000.00.23.H54-240408-0004 |
08/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍCH, LÊ THỊ CHÍCH |
|
41 |
000.00.23.H54-240409-0002 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TIẾN ÁNH |
|
42 |
000.14.23.H54-240424-0001 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍN |
|