STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.19.H54-240110-0038 10/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THOA,PHẠM TRỌNG HÙNG ( CHỈNH LÝ GCN )
2 000.27.19.H54-240304-0002 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG
3 000.33.19.H54-240312-0001 19/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỒNG SƠN
4 000.40.19.H54-240326-0002 26/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN DŨNG
5 000.40.19.H54-240326-0001 26/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN DŨNG
6 000.00.19.H54-240405-0046 05/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÚY NGA ( CẤP ĐỔI)
7 000.00.19.H54-240405-0054 05/04/2024 16/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG MINH ĐỨC; TRẦN THỊ MINH HƯƠNG CĐ