STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 00.25.H54.2018.09.28.007 28/09/2018 01/10/2018 05/04/2024
Trễ hạn 1425 ngày.
TEST IGATE
2 00.25.H54.2018.09.28.017 28/09/2018 01/10/2018 05/04/2024
Trễ hạn 1425 ngày.
NGUYỄN VĂN B
3 00.25.H54.2018.09.28.018 28/09/2018 01/10/2018 05/04/2024
Trễ hạn 1425 ngày.
NGUYỄN TUYẾT NAI
4 00.25.H54.2018.10.04.014 04/10/2018 05/10/2018 05/04/2024
Trễ hạn 1421 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
5 00.25.H54.2019.06.05.002 05/06/2019 06/06/2019 05/04/2024
Trễ hạn 1250 ngày.
PHẠM THÀNH TRUNG
6 00.25.H54.2019.06.05.003 05/06/2019 06/06/2019 05/04/2024
Trễ hạn 1250 ngày.
PHẠM THÀNH TRUNG
7 00.25.H54.2019.06.05.004 05/06/2019 06/06/2019 05/04/2024
Trễ hạn 1250 ngày.
PHẠM THÀNH TRUNG
8 000.74.25.H54-231114-0001 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ CHIỀN
9 000.74.25.H54-231030-0004 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
10 000.74.25.H54-231019-0002 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH
11 000.74.25.H54-231109-0004 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ MIỆN
12 000.74.25.H54-231107-0004 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠO
13 000.74.25.H54-231019-0001 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN ỨNG
14 000.74.25.H54-231004-0004 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐÌNH TÂM
15 000.74.25.H54-230926-0001 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
16 000.74.25.H54-230804-0002 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ LINH
17 000.74.25.H54-230804-0001 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ LIỄU
18 000.74.25.H54-230801-0004 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
19 000.74.25.H54-230902-0003 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ OANH
20 000.74.25.H54-230902-0002 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT
21 000.74.25.H54-230829-0002 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ
22 000.74.25.H54-230829-0001 24/11/2023 29/12/2023 06/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỮU THƯỞNG
23 000.74.25.H54-230803-0007 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG
24 000.74.25.H54-230803-0001 24/11/2023 29/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ XÒE
25 000.00.25.H54-231222-0004 22/12/2023 10/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỮU KHOA
26 000.00.25.H54-231226-0003 26/12/2023 12/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH LIÊM
27 000.31.25.H54-240122-0001 23/01/2024 24/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
28 000.45.25.H54-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT QUANG
29 000.45.25.H54-240220-0003 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT QUANG
30 000.45.25.H54-240220-0002 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT QUANG
31 000.42.25.H54-240311-0005 12/03/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THIÊM
32 000.37.25.H54-240402-0002 02/04/2024 05/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI ĐỨC THUÂN
33 000.64.25.H54-240408-0001 08/04/2024 09/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THẾ NỊNH
34 000.64.25.H54-240121-0001 08/04/2024 09/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ LAN
35 000.64.25.H54-240411-0001 11/04/2024 12/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ NỊNH