Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Thủ tục Dịch vụ công (thủ tục) |
Thủ tục Một phần (trực tuyến) (thủ tục) |
Thủ tục Toàn trình (thủ tục) |
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ giải quyết
(hồ sơ) |
Số lượng hồ sơ trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ giải quyết quá hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Tiền Hải | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
11470
Một phần (trực tuyến) 7498 (hồ sơ) Toàn trình 2427 (hồ sơ) |
11313 | 17 | 34 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
Sở Công thương | 0 | 74 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
10988
Một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ) Toàn trình 10896 (hồ sơ) |
11090 | 0 | 5 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Vũ Thư | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
8381
Một phần (trực tuyến) 6693 (hồ sơ) Toàn trình 1270 (hồ sơ) |
8348 | NV | 60 | 91.7 % | 2.6 % | 5.7 % |
Sở Tư pháp | 18 | 50 | 58 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
7111
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 7106 (hồ sơ) |
7431 | 1 | 22 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBND huyện Thái Thụy | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
6547
Một phần (trực tuyến) 4558 (hồ sơ) Toàn trình 1338 (hồ sơ) |
6316 | NV | 39 | 97.8 % | 1.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Hưng Hà | 1 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
6381
Một phần (trực tuyến) 4426 (hồ sơ) Toàn trình 1596 (hồ sơ) |
6643 | NV | 31 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
UBND huyện Kiến Xương | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
5449
Một phần (trực tuyến) 2233 (hồ sơ) Toàn trình 1085 (hồ sơ) |
5729 | 136 | 25 | 94.7 % | 2.9 % | 2.4 % |
UBND huyện Quỳnh Phụ | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
5297
Một phần (trực tuyến) 2661 (hồ sơ) Toàn trình 1835 (hồ sơ) |
5448 | 42 | 20 | 93.4 % | 5.8 % | 0.8 % |
UBND huyện Đông Hưng | 0 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
3962
Một phần (trực tuyến) 2246 (hồ sơ) Toàn trình 1178 (hồ sơ) |
5868 | NV | 5 | 57.1 % | 6.1 % | 36.8 % |
UBND TP Thái Bình | 68 | 154 | 164 |
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
3731
Một phần (trực tuyến) 916 (hồ sơ) Toàn trình 1363 (hồ sơ) |
3681 | NV | 9 | 92.6 % | 7.2 % | 0.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 2 | 37 | 80 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3346
Một phần (trực tuyến) 2589 (hồ sơ) Toàn trình 757 (hồ sơ) |
3431 | 0 | 6 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình | 8 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 2103 (hồ sơ)
2103
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
2103 | 0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 37 | 1 | 91 |
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
762
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 739 (hồ sơ) |
721 | 6 | 0 | 75 % | 24.1 % | 0.9 % |
Sở Y tế | 2 | 30 | 70 |
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
644
Một phần (trực tuyến) 251 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
658 | 1 | 0 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
Sở Tài nguyên Môi Trường | 7 | 26 | 59 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
548
Một phần (trực tuyến) 367 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
587 | 4 | 1 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 10 | 24 | 67 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
466
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ) Toàn trình 449 (hồ sơ) |
474 | 2 | 5 | 77.6 % | 21.9 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 35 | 10 | 22 |
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
390
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
388 | 4 | 0 | 20.1 % | 78.9 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 56 | 4 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
328
Một phần (trực tuyến) 321 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
321 | 2 | 1 | 95.3 % | 4 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 0 | 123 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
86
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
82 | 0 | 0 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp | 1 | 3 | 38 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
54
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
53 | 0 | 0 | 69.8 % | 30.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 51 | 65 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
32 | 13 | 6 | 40.6 % | 18.8 % | 40.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 3 | 29 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
44 | 0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 27 | 23 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
36 | 0 | 2 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 1 | 11 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
44 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
zCơ quan thử nghiệm | 1 | 0 | 1 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
10 | NV | 0 | 80 % | 0 % | 20 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 6 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Điện lực tỉnh | 1 | 0 | 17 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
10 | 1 | 2 | 60 % | 30 % | 10 % |
Công an | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Tiền Hải
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1545 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 7498 (hồ sơ)
Toàn trình 2427 (hồ sơ)
11470
Một phần (trực tuyến) 7498 (hồ sơ)
Toàn trình 2427 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
11313
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
17
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.2%
Sở Công thương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
74
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ)
Toàn trình 10896 (hồ sơ)
10988
Một phần (trực tuyến) 92 (hồ sơ)
Toàn trình 10896 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
11090
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Vũ Thư
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 418 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6693 (hồ sơ)
Toàn trình 1270 (hồ sơ)
8381
Một phần (trực tuyến) 6693 (hồ sơ)
Toàn trình 1270 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8348
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
91.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
5.7%
Sở Tư pháp
Thủ tục Dịch vụ công:
18
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
50
Thủ tục Toàn trình:
58
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 7106 (hồ sơ)
7111
Một phần (trực tuyến) 5 (hồ sơ)
Toàn trình 7106 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
7431
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
UBND huyện Thái Thụy
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 651 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4558 (hồ sơ)
Toàn trình 1338 (hồ sơ)
6547
Một phần (trực tuyến) 4558 (hồ sơ)
Toàn trình 1338 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6316
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.6%
UBND huyện Hưng Hà
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 359 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 4426 (hồ sơ)
Toàn trình 1596 (hồ sơ)
6381
Một phần (trực tuyến) 4426 (hồ sơ)
Toàn trình 1596 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
6643
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
96.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.7%
UBND huyện Kiến Xương
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2131 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2233 (hồ sơ)
Toàn trình 1085 (hồ sơ)
5449
Một phần (trực tuyến) 2233 (hồ sơ)
Toàn trình 1085 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
5729
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
136
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
94.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
2.4%
UBND huyện Quỳnh Phụ
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 801 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2661 (hồ sơ)
Toàn trình 1835 (hồ sơ)
5297
Một phần (trực tuyến) 2661 (hồ sơ)
Toàn trình 1835 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
5448
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
42
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
93.4%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
5.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.8%
UBND huyện Đông Hưng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 538 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2246 (hồ sơ)
Toàn trình 1178 (hồ sơ)
3962
Một phần (trực tuyến) 2246 (hồ sơ)
Toàn trình 1178 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
5868
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
57.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
6.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
36.8%
UBND TP Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
68
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
154
Thủ tục Toàn trình:
164
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 1452 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 916 (hồ sơ)
Toàn trình 1363 (hồ sơ)
3731
Một phần (trực tuyến) 916 (hồ sơ)
Toàn trình 1363 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3681
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
92.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
7.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
37
Thủ tục Toàn trình:
80
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 2589 (hồ sơ)
Toàn trình 757 (hồ sơ)
3346
Một phần (trực tuyến) 2589 (hồ sơ)
Toàn trình 757 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
3431
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
8
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2103 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
2103
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
2103
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Thủ tục Dịch vụ công:
37
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
1
Thủ tục Toàn trình:
91
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 22 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 739 (hồ sơ)
762
Một phần (trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 739 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
721
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
6
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
75%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
24.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.8%
Sở Y tế
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
30
Thủ tục Toàn trình:
70
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 27 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 251 (hồ sơ)
Toàn trình 366 (hồ sơ)
644
Một phần (trực tuyến) 251 (hồ sơ)
Toàn trình 366 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
658
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.2%
Sở Tài nguyên Môi Trường
Thủ tục Dịch vụ công:
7
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
26
Thủ tục Toàn trình:
59
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 367 (hồ sơ)
Toàn trình 179 (hồ sơ)
548
Một phần (trực tuyến) 367 (hồ sơ)
Toàn trình 179 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
587
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
4
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
1.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.7%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủ tục Dịch vụ công:
10
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
24
Thủ tục Toàn trình:
67
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 449 (hồ sơ)
466
Một phần (trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 449 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
474
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
2
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
77.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
21.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.4%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Thủ tục Dịch vụ công:
35
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
10
Thủ tục Toàn trình:
22
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 17 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 373 (hồ sơ)
390
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 373 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
388
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
4
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
20.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
78.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
1%
Sở Xây dựng
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
56
Thủ tục Toàn trình:
4
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 321 (hồ sơ)
Toàn trình 7 (hồ sơ)
328
Một phần (trực tuyến) 321 (hồ sơ)
Toàn trình 7 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
321
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
2
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0.6%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
123
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 86 (hồ sơ)
86
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 86 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
82
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
86.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
13.4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
38
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ)
Toàn trình 46 (hồ sơ)
54
Một phần (trực tuyến) 8 (hồ sơ)
Toàn trình 46 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
53
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
69.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
30.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
51
Thủ tục Toàn trình:
65
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
52
Một phần (trực tuyến) 52 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
32
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
13
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
40.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
18.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
40.6%
Sở Thông tin và Truyền thông
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
3
Thủ tục Toàn trình:
29
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
49
Một phần (trực tuyến) 31 (hồ sơ)
Toàn trình 18 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
44
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
27
Thủ tục Toàn trình:
23
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 27 (hồ sơ)
33
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 27 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
36
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
97.2%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
2.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Sở Nội vụ
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
11
Thủ tục Toàn trình:
73
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 27 (hồ sơ)
27
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 27 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
44
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
95.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
4.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
zCơ quan thử nghiệm
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
1
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
11
Một phần (trực tuyến) 6 (hồ sơ)
Toàn trình 5 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
10
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
80%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
20%
Sở Tài chính
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
6
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 9 (hồ sơ)
9
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 9 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
8
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Điện lực tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
1
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 8 (hồ sơ)
8
Một phần (trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 8 (hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết:
10
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
60%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
30%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
10%
Thanh tra tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công:
2
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công:
0
Thủ tục Một phần (trực tuyến):
0
Thủ tục Toàn trình:
0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận:
0
Số lượng hồ sơ giải quyết:
0
Số lượng hồ sơ trễ hạn:
0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn:
0%