Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Thủ tục Dịch vụ công
(thủ tục)
Thủ tục Một phần (trực tuyến)
(thủ tục)
Thủ tục Toàn trình
(thủ tục)
Số lượng hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số lượng hồ sơ giải quyết
(hồ sơ)
Số lượng hồ sơ trễ hạn
(hồ sơ)
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(hồ sơ)
Tỷ lệ giải quyết trước hạn
(%)
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn
(%)
Tỷ lệ giải quyết quá hạn
(%)
UBND huyện Tiền Hải 0 0 0 11469 11312 17 34 98.9 % 1 % 0.1 %
Sở Công thương 0 74 17 10988 11090 0 5 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND huyện Vũ Thư 0 0 0 8364 8331 NV 60 91.7 % 2.6 % 5.7 %
Sở Tư pháp 18 50 58 7111 7431 1 22 99.3 % 0.7 % 0 %
UBND huyện Thái Thụy 0 0 0 6546 6315 NV 39 97.8 % 1.6 % 0.6 %
UBND huyện Hưng Hà 1 0 0 6381 6643 NV 31 96.7 % 2.6 % 0.7 %
UBND huyện Kiến Xương 0 0 0 5448 5728 136 25 94.7 % 2.9 % 2.4 %
UBND huyện Quỳnh Phụ 0 0 0 5297 5448 42 20 93.4 % 5.8 % 0.8 %
UBND huyện Đông Hưng 0 0 0 3962 5868 NV 5 57.1 % 6.1 % 36.8 %
UBND TP Thái Bình 68 154 164 3731 3681 NV 9 92.6 % 7.2 % 0.2 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 2 37 80 3346 3431 0 6 99.8 % 0.2 % 0 %
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình 8 0 0 2103 2103 0 0 95.7 % 4.3 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 37 1 91 762 721 6 0 75 % 24.1 % 0.9 %
Sở Y tế 2 30 70 644 658 1 0 95.6 % 4.3 % 0.1 %
Sở Tài nguyên Môi Trường 7 26 59 548 587 4 1 97.6 % 1.7 % 0.7 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 10 24 67 466 474 2 5 77.6 % 21.9 % 0.5 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 35 10 22 390 388 4 0 20.1 % 78.9 % 1 %
Sở Xây dựng 0 56 4 328 321 2 1 95.3 % 4 % 0.7 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2 0 123 86 82 0 0 86.6 % 13.4 % 0 %
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp 1 3 38 54 53 0 0 69.8 % 30.2 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 1 51 65 52 32 13 6 40.6 % 18.8 % 40.6 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 3 29 49 44 0 2 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 27 23 33 36 0 2 97.2 % 2.8 % 0 %
Sở Nội vụ 1 11 73 27 44 0 0 95.5 % 4.5 % 0 %
zCơ quan thử nghiệm 1 0 1 11 10 NV 0 80 % 0 % 20 %
Sở Tài chính 0 0 6 9 8 0 0 100 % 0 % 0 %
Điện lực tỉnh 1 0 17 8 10 1 2 60 % 30 % 10 %
Công an 8 3 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 2 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Tiền Hải
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 11469
Số lượng hồ sơ giải quyết: 11312
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 17
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.2%
Sở Công thương
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 74
Thủ tục Toàn trình: 17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 10988
Số lượng hồ sơ giải quyết: 11090
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
UBND huyện Vũ Thư
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 8364
Số lượng hồ sơ giải quyết: 8331
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 91.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 5.7%
Sở Tư pháp
Thủ tục Dịch vụ công: 18
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 50
Thủ tục Toàn trình: 58
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 7111
Số lượng hồ sơ giải quyết: 7431
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
UBND huyện Thái Thụy
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 6546
Số lượng hồ sơ giải quyết: 6315
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.6%
UBND huyện Hưng Hà
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 6381
Số lượng hồ sơ giải quyết: 6643
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 96.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.7%
UBND huyện Kiến Xương
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 5448
Số lượng hồ sơ giải quyết: 5728
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 136
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 2.4%
UBND huyện Quỳnh Phụ
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 5297
Số lượng hồ sơ giải quyết: 5448
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 42
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 93.4%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 5.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.8%
UBND huyện Đông Hưng
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 3962
Số lượng hồ sơ giải quyết: 5868
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 57.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 6.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 36.8%
UBND TP Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công: 68
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 154
Thủ tục Toàn trình: 164
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 3731
Số lượng hồ sơ giải quyết: 3681
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 92.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 7.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Thủ tục Dịch vụ công: 2
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 37
Thủ tục Toàn trình: 80
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 3346
Số lượng hồ sơ giải quyết: 3431
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Bảo hiểm Xã hội Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công: 8
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 2103
Số lượng hồ sơ giải quyết: 2103
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 95.7%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Thủ tục Dịch vụ công: 37
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 1
Thủ tục Toàn trình: 91
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 762
Số lượng hồ sơ giải quyết: 721
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 6
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 75%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 24.1%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.8%
Sở Y tế
Thủ tục Dịch vụ công: 2
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 30
Thủ tục Toàn trình: 70
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 644
Số lượng hồ sơ giải quyết: 658
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 95.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 4.3%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.2%
Sở Tài nguyên Môi Trường
Thủ tục Dịch vụ công: 7
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 26
Thủ tục Toàn trình: 59
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 548
Số lượng hồ sơ giải quyết: 587
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 4
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.7%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thủ tục Dịch vụ công: 10
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 24
Thủ tục Toàn trình: 67
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 466
Số lượng hồ sơ giải quyết: 474
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 2
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 77.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 21.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.4%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Thủ tục Dịch vụ công: 35
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 10
Thủ tục Toàn trình: 22
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 390
Số lượng hồ sơ giải quyết: 388
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 4
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 20.1%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 78.9%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 1%
Sở Xây dựng
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 56
Thủ tục Toàn trình: 4
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 328
Số lượng hồ sơ giải quyết: 321
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 2
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0.6%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Thủ tục Dịch vụ công: 2
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 123
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 86
Số lượng hồ sơ giải quyết: 82
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 86.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 13.4%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Ban Quản lý khu Kinh tế và các khu Công nghiệp
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 3
Thủ tục Toàn trình: 38
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 54
Số lượng hồ sơ giải quyết: 53
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 69.8%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 30.2%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 51
Thủ tục Toàn trình: 65
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 52
Số lượng hồ sơ giải quyết: 32
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 13
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 40.6%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 18.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 40.6%
Sở Thông tin và Truyền thông
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 3
Thủ tục Toàn trình: 29
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 49
Số lượng hồ sơ giải quyết: 44
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Thủ tục Dịch vụ công: 2
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 27
Thủ tục Toàn trình: 23
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 33
Số lượng hồ sơ giải quyết: 36
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 97.2%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 2.8%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Sở Nội vụ
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 11
Thủ tục Toàn trình: 73
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 27
Số lượng hồ sơ giải quyết: 44
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
zCơ quan thử nghiệm
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 1
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 11
Số lượng hồ sơ giải quyết: 10
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 80%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 20%
Sở Tài chính
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 6
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 9
Số lượng hồ sơ giải quyết: 8
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Điện lực tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công: 1
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 17
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 8
Số lượng hồ sơ giải quyết: 10
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 1
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 60%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 30%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 10%
Công an
Thủ tục Dịch vụ công: 8
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 3
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 0
Số lượng hồ sơ giải quyết: 0
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Thủ tục Dịch vụ công: 2
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 0
Số lượng hồ sơ giải quyết: 0
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%
Văn phòng UBND tỉnh Thái Bình
Thủ tục Dịch vụ công: 0
Thủ tục Một phần (trực tuyến): 0
Thủ tục Toàn trình: 0
Số lượng hồ sơ tiếp nhận: 0
Số lượng hồ sơ giải quyết: 0
Số lượng hồ sơ trễ hạn: 0
Tỷ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỷ lệ giải quyết quá hạn: 0%